Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 00 Lotus 340R và 70 Lada 1200130015001600Es. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 00 Lotus 340R hay vẻ đẹp của 70 Lada 1200130015001600Es, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
2000 Lotus 340R
1970 Lada 1200/1300/15001600ES
Show All
|
Hide All
General
Build Start
2000
1970
Build Finish
2000
1984
ModelVariant
340R
1200/1300/15001600ES
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1123mm
1384mm
Length
3620mm
4075mm
Weight
675kg
945kg
Wheelbase
2300mm
2425mm
Width
1655mm
1613mm
Engine details
Fuel Consump.
Economy
29mpg
Performance
Acceleration 0-60mph
4.5s
14.7s
BHP
178bhp
62bhp
Drive System
4
2
Maximum speed
212km/h
145km/h
Maximum Torque
176lb/ft
64lb/ft
Prices
Price (when new)
€40250
€1128
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
340
1399
Gesponserte Anzeigen
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 00 Lotus 340R và 70 Lada 1200130015001600Es là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.