Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 1913 Ac 10 và 79 Talbot 1510 Sx. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 1913 Ac 10 hay vẻ đẹp của 79 Talbot 1510 Sx, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1913 AC 10
1979 Talbot 1510 SX
Show All
|
Hide All
General
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Length:Wheelbase Ratio
1.28
Dimensions
Kerb weight
483kg
Length
3302mm
4320mm
Track/tread (front)
1143mm
Track/tread (rear)
1143mm
Wheelbase
2578mm
Width
1384mm
1680mm
Engine details
Aspiration
Normal
Bore × Stroke
59 × 100mm
Bore/stroke ratio
0.59
Capacity
1.1 litre (1094 cc)
Catalytic converter
N
Cylinders
Straight 4
Engine coolant
Water
Engine layout
longitudinal
Engine manufacturer
AC
Engine position
front
Engine Type
naturally aspirated petrol
Final drive ratio
3.88
Gearbox
3
Top gear ratio
1
Fuel Consump.
Fuel system
1 Zenith carburettor
Performance
Drive wheels
rear wheel drive
Prices
Saftey
Wheels & Tyres
Tyres front
700 x 80
Tyres rear
700 x 80
Aerodynamics
Other
RAC rating
8.6
Unitary capacity
273.5cc
Valve gear
2 valves per cylinder, 8 valves in total
Спонсируемая реклама
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 1913 Ac 10 và 79 Talbot 1510 Sx là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.