Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 1928 Ac 16 40 và 81 Tvr Tasmin 200 Convertible. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 1928 Ac 16 40 hay vẻ đẹp của 81 Tvr Tasmin 200 Convertible, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:

Cars

General
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Front suspensionLA.QE.
Length:Wheelbase Ratio1.35
Rear suspensionLA.QE.
Dimensions
Length3886mm4010mm
Track/tread (front)1226mm
Track/tread (rear)1226mm
Wheelbase2883mm
Width1600mm1730mm
Engine details
AspirationNormal
Bore × Stroke65 × 100mm
Bore/stroke ratio0.65
Capacity2 litre (1991 cc)
Catalytic converterN
Compression Ratio6.24:1
CylindersStraight 6
Engine coolantWater
Engine layoutlongitudinal
Engine manufacturerAC
Engine positionfront
Engine Typenaturally aspirated petrol
Specific output28.1bhp/litre
Top gear ratio4.5
Fuel Consump.
Fuel system1 Ze carb
Performance
Drive wheelsrear wheel drive
maximum power output57 PS (56 bhp) (42 kW)at 3500 rpm
Maximum speed129km/h187km/h
Prices
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
RAC rating15.7
Unitary capacity331.83cc
Valve gearsingle overhead camshaft (SOHC), 2 valves per cylinder, 12 valves in total
Annonces parrainées

Use code carsaddiction for 20% off!

Tóm lại, 1928 Ac 16 40 và 81 Tvr Tasmin 200 Convertible là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.