Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 1995 Porsche 911 Gt2 và 52 Riley 15 Litre Rme. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 1995 Porsche 911 Gt2 hay vẻ đẹp của 52 Riley 15 Litre Rme, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1995 Porsche 911 GT2
1952 Riley 1.5 Litre RME
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1995
1952
Build Finish
1998
1955
ModelVariant
911 4th Generation (993)
1.5 Litre RME
Chassis Code
993
Body Details
Body Style
12
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Fuel Tank Capacity
92litres
Height
1265mm
1490mm
Length
4245mm
4520mm
Weight
1215kg
Wheelbase
2272mm
Width
1795mm
1570mm
Engine details
Fuel Consump.
Performance
Acceleration 0-160km/h (100mph)
8.4s
Acceleration 0-60mph
3.7s
BHP
1988bhp
Drive System
3
Maximum speed
295km/h
129km/h
Power-to-weight ratio
329
Standing quarter-mile
11.9
Prices
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
223
2096
Sponsorlu Reklamlar
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 1995 Porsche 911 Gt2 và 52 Riley 15 Litre Rme là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.