Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 49 Bristol 401 và 49 Bristol 403. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 49 Bristol 401 hay vẻ đẹp của 49 Bristol 403, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1949 Bristol 401
1949 Bristol 403
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1949
1949
Build Finish
1955
1955
ModelVariant
401
403
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1524mm
1524mm
Length
4864mm
4864mm
Weight
1224kg
1224kg
Wheelbase
2869mm
2869mm
Width
1702mm
1702mm
Engine details
Fuel Consump.
Economy
21mpg
21mpg
Performance
Acceleration 0-60mph
15.1s
15.1s
BHP
85bhp
85bhp
Drive System
2
2
Maximum speed
156km/h
156km/h
Maximum Torque
107lb/ft
107lb/ft
Prices
Price (when new)
€3696
€3696
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
611
281
Reklami sponsorjati
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 49 Bristol 401 và 49 Bristol 403 là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.