Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 65 Mg B Gt và 85 Mg Montego 20 Efi. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 65 Mg B Gt hay vẻ đẹp của 85 Mg Montego 20 Efi, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1965 MG B GT
1985 MG Montego 2.0 EFi
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1965
1985
Build Finish
1967
1991
ModelVariant
B
Montego
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1295mm
1420mm
Length
4020mm
4468mm
Weight
1108kg
1098kg
Wheelbase
2311mm
2570mm
Width
1568mm
1709mm
Engine details
Fuel Consump.
Economy
25mpg
23mpg
Performance
Acceleration 0-60mph
13s
BHP
97bhp
Drive System
2
1
Maximum speed
167km/h
187km/h
Maximum Torque
105lb/ft
Prices
Price (when new)
€959
€11846
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
21835
57900
Sponsored Ads
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 65 Mg B Gt và 85 Mg Montego 20 Efi là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.