Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 70 Toyota Celica 1600 St và 89 Nissan Skyline Gts T Type M. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 70 Toyota Celica 1600 St hay vẻ đẹp của 89 Nissan Skyline Gts T Type M, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1970 Toyota Celica 1600 ST
1889 Nissan Skyline GTS-t Type M
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1970
1889
Build Finish
1977
1994
ModelVariant
Celica (1st Generation)
Skyline R32
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1321mm
Length
4331mm
Weight
1100kg
Wheelbase
2499mm
Width
1641mm
Engine details
Fuel Consump.
Economy
28mpg
Performance
Acceleration 0-60mph
11.5s
BHP
105bhp
Drive System
2
Maximum speed
167km/h
Maximum Torque
101lb/ft
Prices
Price (when new)
€1566
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
2591
296087
Sponsored Ads
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 70 Toyota Celica 1600 St và 89 Nissan Skyline Gts T Type M là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.