Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 70 Vauxhall Viva Hc và 83 Mg Maestro. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 70 Vauxhall Viva Hc hay vẻ đẹp của 83 Mg Maestro, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1970 Vauxhall Viva HC
1983 MG Maestro
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1970
1983
Build Finish
1979
1984
ModelVariant
Viva
Maestro
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1350mm
1430mm
Length
4110mm
4050mm
Weight
817kg
Wheelbase
2460mm
Width
1640mm
1690mm
Engine details
Fuel Consump.
Economy
30mpg
Performance
Acceleration 0-60mph
20.6s
BHP
60bhp
Drive System
2
Maximum speed
126km/h
175km/h
Maximum Torque
87lb/ft
Prices
Price (when new)
€900
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
640863
2500
スポンサー付き広告
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 70 Vauxhall Viva Hc và 83 Mg Maestro là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.