Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 73 Lancia Beta Coupe và 75 Lancia Beta Hpe. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 73 Lancia Beta Coupe hay vẻ đẹp của 75 Lancia Beta Hpe, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1973 Lancia Beta Coupe
1975 Lancia Beta HPE
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1973
1975
Build Finish
1984
1985
ModelVariant
Beta Coupe 1600
Beta HPE
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1280mm
1321mm
Length
3993mm
4285mm
Weight
1000kg
1060kg
Wheelbase
2350mm
2540mm
Width
1651mm
1651mm
Engine details
Fuel Consump.
Economy
25mpg
25mpg
Performance
Acceleration 0-60mph
9.8s
10.6s
BHP
108bhp
115bhp
Drive System
1
1
Maximum speed
183km/h
187km/h
Maximum Torque
114lb/ft
130lb/ft
Prices
Price (when new)
€2476
€4241
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
111801
71258
Gesponsorde advertenties
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 73 Lancia Beta Coupe và 75 Lancia Beta Hpe là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.