Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 74 Toyota Celica Gt và 94 Mitsubishi Fto Grgx. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 74 Toyota Celica Gt hay vẻ đẹp của 94 Mitsubishi Fto Grgx, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1974 Toyota Celica GT
1994 Mitsubishi FTO GR/GX
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1974
1994
Build Finish
1977
2000
ModelVariant
Celica (1st Generation)
FTO
Chassis Code
TA28
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1295mm
Length
4242mm
Weight
1116kg
Wheelbase
2500mm
Width
1620mm
Engine details
Fuel Consump.
Economy
24mpg
Performance
Acceleration 0-60mph
8.8s
7.9s
BHP
124bhp
170bhp
Drive System
2
1
Maximum speed
193km/h
262km/h
Maximum Torque
113lb/ft
137lb/ft
Prices
Price (when new)
€2697
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Sponsored Ads
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 74 Toyota Celica Gt và 94 Mitsubishi Fto Grgx là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.