Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 78 Chevrolet Corvette Pace Car và 87 Daihatsu Charade Gti. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 78 Chevrolet Corvette Pace Car hay vẻ đẹp của 87 Daihatsu Charade Gti, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1978 Chevrolet Corvette Pace Car
1987 Daihatsu Charade Gti
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1978
1987
Build Finish
1978
1993
ModelVariant
Corvette Pace Car
Charade
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1220mm
1397mm
Length
4710mm
3607mm
Weight
1620kg
782kg
Width
1760mm
1615mm
Engine details
Fuel Consump.
Performance
Drive System
2
1
Maximum speed
211km/h
183km/h
Prices
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
6200
Quảng cáo được tài trợ
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 78 Chevrolet Corvette Pace Car và 87 Daihatsu Charade Gti là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.