Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 82 Mitsubishi Starion và 69 Austin Maxi 1500. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 82 Mitsubishi Starion hay vẻ đẹp của 69 Austin Maxi 1500, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1982 Mitsubishi Starion
1969 Austin Maxi 1500
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1982
1969
Build Finish
1989
1981
ModelVariant
Starion
Maxi
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1321mm
1400mm
Length
4452mm
4020mm
Weight
1220kg
979kg
Wheelbase
2435mm
Width
1745mm
1630mm
Engine details
Fuel Consump.
Performance
Acceleration 0-60mph
8.3s
16.2s
BHP
168bhp
Drive System
2
Maximum speed
212km/h
142km/h
Maximum Torque
181lb/ft
Prices
Price (when new)
€13494
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Reklami sponsorjati
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 82 Mitsubishi Starion và 69 Austin Maxi 1500 là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.