Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 84 Tvr 390 Se và 93 Mitsubishi Lancer Evo Ii. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 84 Tvr 390 Se hay vẻ đẹp của 93 Mitsubishi Lancer Evo Ii, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1984 TVR 390 SE
1993 Mitsubishi Lancer Evo II
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1984
1993
Build Finish
1986
1995
ModelVariant
390 SE
Lancer Evo II
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1205mm
Length
4013mm
Weight
1107kg
Wheelbase
2388mm
Width
1727mm
Engine details
Fuel Consump.
Economy
19mpg
Performance
Acceleration 0-60mph
4.9s
5.1s
BHP
275bhp
260bhp
Drive System
2
5
Maximum speed
232km/h
225km/h
Maximum Torque
270lb/ft
228lb/ft
Prices
Price (when new)
€22655
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
スポンサー付き広告
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 84 Tvr 390 Se và 93 Mitsubishi Lancer Evo Ii là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.