Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 85 Lotus Excel Se và 75 Mitsubishi Celeste. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 85 Lotus Excel Se hay vẻ đẹp của 75 Mitsubishi Celeste, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1985 Lotus Excel SE
1975 Mitsubishi Celeste
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1985
1975
Build Finish
1988
1982
ModelVariant
Excel SE
Celeste
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1200mm
1320mm
Length
4370mm
4150mm
Width
1810mm
1610mm
Engine details
Fuel Consump.
Performance
Acceleration 0-60mph
6.8s
11.5s
Maximum speed
217km/h
172km/h
Prices
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Спонсируемая реклама
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 85 Lotus Excel Se và 75 Mitsubishi Celeste là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.