Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 87 Daihatsu Charade Gti và 70 Lada 1200130015001600Es. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 87 Daihatsu Charade Gti hay vẻ đẹp của 70 Lada 1200130015001600Es, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1987 Daihatsu Charade Gti
1970 Lada 1200/1300/15001600ES
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1987
1970
Build Finish
1993
1984
ModelVariant
Charade
1200/1300/15001600ES
Chassis Code
G100
Body Details
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Height
1397mm
1384mm
Length
3607mm
4075mm
Weight
782kg
945kg
Wheelbase
2340mm
2425mm
Width
1615mm
1613mm
Engine details
Fuel Consump.
Performance
Acceleration 0-60mph
7.9s
14.7s
BHP
99bhp
62bhp
Drive System
1
2
Maximum speed
183km/h
145km/h
Maximum Torque
96lb/ft
64lb/ft
Prices
Price (when new)
€8854
€1128
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Iklan yang disponsori
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 87 Daihatsu Charade Gti và 70 Lada 1200130015001600Es là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.