Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 97 Nissan Nismo 400R và 60 Daimler Majestic Major. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 97 Nissan Nismo 400R hay vẻ đẹp của 60 Daimler Majestic Major, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1997 Nissan Nismo 400R
1960 Daimler Majestic Major
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1997
1960
Build Finish
1998
1968
ModelVariant
Skyline R33
Majestic Major
Chassis Code
1995
Body Details
Body Style
12
1
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Fuel Tank Capacity
65litres
Height
1330mm
1594mm
Length
4675mm
5131mm
Weight
1550kg
1778kg
Wheelbase
2720mm
2896mm
Width
1830mm
1867mm
Engine details
Fuel Consump.
Performance
Acceleration 0-60mph
4s
10.3s
BHP
1995bhp
220bhp
Drive System
5
2
Maximum speed
512km/h
192km/h
Maximum Torque
346lb/ft
283lb/ft
Prices
Price (when new)
€68500
€3444
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
44
1180
Iklan yang disponsori
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 97 Nissan Nismo 400R và 60 Daimler Majestic Major là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.