Bài viết
Xe hơi
Mã sơn
Bách khoa toàn thư xe hơi
Tổng số sản xuất
Bánh xe
Cửa hàng
Thay thế kim Chrono
Hàng hóa
Dịch vụ
Cơ sở lưu trữ
Công cụ
Từ điển
Máy tính thuế đường phố Malta
Máy tính xe nào
Số lượng sản xuất theo màu sắc
Máy tính tuổi lốp
Sự kiện
Chinese
Dutch
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Maltese
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Vietnamese
×
Một so sánh toàn diện về các thông số kỹ thuật chính giữa 97 Nissan Nismo 400R và 93 Nissan 200Sx Silvia S14. Để tạo điều kiện cho sự hiểu biết rõ ràng, chúng tôi đã tổ chức dữ liệu thiết yếu thành một bảng ngắn gọn để thuận tiện cho bạn. . Cho dù bạn bị cuốn hút bởi tính thực tế của 97 Nissan Nismo 400R hay vẻ đẹp của 93 Nissan 200Sx Silvia S14, so sánh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Cars
1997 Nissan Nismo 400R
1993 Nissan 200SX / Silvia S14
Show All
|
Hide All
General
Build Start
1997
1993
Build Finish
1998
2001
ModelVariant
Skyline R33
200SX / Silvia S14
Chassis Code
1995
Body Details
Body Style
12
Brakes
Chassis & Geomtry
Dimensions
Fuel Tank Capacity
65litres
Height
1330mm
Length
4675mm
Weight
1550kg
Wheelbase
2720mm
Width
1830mm
Engine details
Fuel Consump.
Performance
Acceleration 0-60mph
4s
9.4s
BHP
1995bhp
220bhp
Drive System
5
2
Maximum speed
512km/h
235km/h
Maximum Torque
346lb/ft
203lb/ft
Prices
Price (when new)
€68500
Saftey
Wheels & Tyres
Aerodynamics
Other
Production Total
44
赞助广告
Use code
carsaddiction
for 20% off!
Tóm lại, 97 Nissan Nismo 400R và 93 Nissan 200Sx Silvia S14 là hai cars riêng biệt và sự lựa chọn của bạn cuối cùng sẽ tập trung vào các ưu tiên và ưu tiên cá nhân của bạn. Chúng tôi hy vọng phân tích này hỗ trợ bạn trong hành trình ô tô của bạn, giúp bạn tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu và mong muốn của bạn.
Visit this page to add/remove more items to the comparison table.